Có 2 kết quả:
师从 shī cóng ㄕ ㄘㄨㄥˊ • 師從 shī cóng ㄕ ㄘㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to study under (a teacher)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to study under (a teacher)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0